Thông số kĩ thuật xe ô tô Mercedes-Benz A200
- Giá xe ô tô hãng: 1,260,000,000 VND
- Giá xe ô tô thị trường: 1,260,000,000 VND
Động Cơ | |
Kiểu động cơ | R4 |
Dung tích động cơ | 1595 cc |
Công suất cực đại (kW [hp] tại v/ph) | 115/5300 (115/5300) |
Momen xoắn cực đại (Nm / vòng/phút) | 250/1250–4000 (250/1250–4000) |
Tỷ số nén | 10.3 : 1 (10.3 : 1) |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 8.4 (8.3) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 224 (224) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 (Euro 6) |
Khung Xe và Lốp Xe | |
Nhiên liệu tiêu thụ tổng hợp (l/100km) | 5.8–5.5 (5.7–5.4) |
Hộp số | 7G-DCT automatic transmission |
Kích thước lốp trước | 205/55 R 16 |
Kích thước lốp sau | 205/55 R 16 |
Hệ thống treo trước | Coil spring, twin-tube gas-filled |
Hệ thống treo sau | coil spring, single-tube gas-filled |
Thắng trước | Discs, internally ventilated |
Thắng sau | Discs, solid |
Kích Thước | |
Dung tích khoang hành lý (VDA) (I) | 341–1157 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4292 x 1780 x 1433 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 |
Chiều rộng cở sở (trước/sau) (mm) | 1553/1552 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 11.00 |
Khả năng chịu tải của mui xe (kg) | 100 |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1370/565 (1395/525) |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1935 (1920) |
Tải trọng kéo tối đa có phanh, không phanh (kg) | 685/1400 (695/1400) |